Máy cắt mẫu STRUERS Labotom-3
|
Người quản lý: | ||||||||||||||||
Từ khóa: | Máy cắt mẫu, Labotom-3, Struers | ||||||||||||||||
Mô tả thiết bị: | Máy cắt mẫu STRUERS Labotom-3
Các tính năng · Labotom-3 có mô tơ cắt công suất 3.0 kW/ 3.2 kW và dùng đĩa cắt có đường kính lên tới 90 mm (3.5″). · Cắt chính xác kim loại màu và các loại đá. · Bàn cắt với bề mặt bằng thép không gỉ và các rãnh chữ T. · Có thể điều chỉnh lưỡi cắt phù hợp với việc vận hành và chiều cao của bàn. · Ống xả để làm sạch buồng cắt. · Đặc điểm an toàn: Mô tơ cắt sẽ không khởi động khi cửa buồng chứa mẫu mở. Bất cứ thao tác nào cố gắng mở cửa buồng chứa mẫu trong khi cắt, nút an toàn sẽ tự động ngắt mô tơ. |
||||||||||||||||
Thông số kỹ thuật: |
|
||||||||||||||||
Các ghi chú khác | Thiết bị làm mát tuần hoàn với bình 50L, bơm nhỏ, 1 thiết bị kiểm soát và bộ lọc giấy. |
Máy cắt mẫu AbrasiMet™ 250
|
Người quản lý: | ||||||||||||||||
Từ khóa: | Máy cắt mẫu, AbrasiMet™ 250 | ||||||||||||||||
Mô tả thiết bị: | Máy cắt mẫu AbrasiMet™ 250
AbrasiMet™ 250 tốp đầu các máy cắt abrasive. AbrasiMet™ 250 cắt có quan sát chính xác. Với không gian cắt mẫu rộng + chế độ linh hoạt việc cắt mẫu trở nên đơn giản. · Đặc điểm an toàn: Mô tơ cắt sẽ không khởi động khi cửa buồng chứa mẫu mở. Bất cứ thao tác nào cố gắng mở cửa buồng chứa mẫu trong khi cắt, nút an toàn sẽ tự động ngắt mô tơ. |
||||||||||||||||
Thông số kỹ thuật: |
|
||||||||||||||||
Các ghi chú khác | Thiết bị làm mát tuần hoàn với bình 50L, bơm nhỏ. |
Máy cắt – mài lát mỏng thạch học BUEHLER IsoMet 5000
|
Người quản lý: | ||||||||||||||
Từ khóa: | Máy cắt mài lát mỏng BUEHLER IsoMet 5000 | ||||||||||||||
Mô tả thiết bị: | Máy cắt mài lát mỏng BUEHLER IsoMet 5000
Tính năng · Máy cắt IsoMet 5000 cắt chính xác vật liệu với biến dạng tối thiểu thấp. Vị trí cắt mẫu được thiết lập giữa Lưỡi cắt của IsoMet 5000 và mẫu. · Dễ sử dụng với đa dạng nguồn vật liệu. |
||||||||||||||
Thông số kỹ thuật: |
|
||||||||||||||
Các ghi chú khác | Số lượng 1 |
Máy sàng HAVER RML 200
|
Người quản lý: | ||||||||
Từ khóa: | Haver & Boecker, Haver RML 200, Máy sàng HAVER RML 200 | ||||||||
Mô tả thiết bị: | Haver RML 200
Các tính năng Máy sang Haver RML 200 để phân tách vật liệu theo đường kính từ x-y mm dùng cho cả mẫu khô và mẫu ướt với trọng lượng lớn nhất: 3 kg. Có thể thiết lập thời gian rây hạt; khoảng dừng và biên độ rây. |
||||||||
Thông số kỹ thuật: |
|
||||||||
Các ghi chú khác | Số lượng thiết bị 1 chiếc |
Máy sàng FRITSCH analysettle 3
|
Người quản lý: | ||||||||
Từ khóa: | Fritsch, Fritsch analysettle3, Máy sàng Fritsch analysettle3 | ||||||||
Mô tả thiết bị: | Fritsch analysettle3
Các tính năng Máy sàng Fritsch analysettle3 để phân tách vật liệu theo đường kính từ 20 micron – 63 mm dùng cho cả mẫu khô và mẫu ướt với trọng lượng lớn nhất: – Với cỡ hạt < 63 mm: 2kg – Với cỡ hạt <100 micron: 100g Có thể thiết lập thời gian rây hạt; khoảng dừng và biên độ rây. |
||||||||
Thông số kỹ thuật: |
|
||||||||
Các ghi chú khác | Số lượng thiết bị 1 chiếc |
Cối nghiền mẫu FRITSCH Pulverisette 2
Hình ảnh thiết bị
|
Người quản lý: | ||||||
Từ khóa: | Fritsch, Fritsch pulverisette 2, Cối nghiền mẫu Fritsch Pulverisette 2 | ||||||
Mô tả thiết bị: | Fritsch Pulverisette 2
Các tính năng Cối nghiền mẫu pulverisette 2 để phân tách vật liệu trong khoảng 3mm; hoặc lượng vật liệu không quá 150 ml Độ mịn của vật liệu phụ thuộc thời gian nghiền; nếu nghiền đủ thời gian độ hạt trung bình có thể đạt là 1 micron. |
||||||
Thông số kỹ thuật: |
|
||||||
Các ghi chú khác | Số lượng thiết bị 1 chiếc |
Cân điện tử Metter toledo XS403S
|
Người quản lý: | ||||
Từ khóa: | Metter toledo, metter Toledo XS403S, Cân điện tử Metter Toledo XS403S | ||||
Mô tả thiết bị: | Metter Toledo XS403S
Các tính năng Cân với độ chính xác cao đến 1 mg, mức độ tự động hóa cao dễ vận hành. Xác định được trọng lượng, thể tích khối và mật độ. |
||||
Thông số kỹ thuật: |
|
||||
Các ghi chú khác | Số lượng thiết bị 1 chiếc |
Máy hút chân không Citovac
|
Người quản lý: | ||||
Từ khóa: | Citovac, máy hút chân không Citovac | ||||
Mô tả thiết bị: | Máy hút chân không Citovac
Các tính năng Citovac máy hút chân không vận hành nhanh chóng và hiệu quả. Hoàn hảo cho các chất liệu xốp như xác định nứt gãy qua các vết nứt, dùng cho phôi xốp, vật liệu tổng hợp, linh kiện điện tử và các loại đá khoáng vật đồ gốm và sơn phủ. Citovac vận hành thân thiện, được trang bị một buồng chân không rộng rãi. |
||||
Thông số kỹ thuật: |
|
||||
Các ghi chú khác | Số lượng thiết bị 1 chiếc |
Kính hiển vi Motic
|
Người quản lý: | ||||||||||
Từ khóa: | Motic, BA300 Pol, Kính hiển vi điện tử phân cực | ||||||||||
Mô tả thiết bị: | Motic: BA300 Pol
Các tính năng · Là một kính hiển vi phân cực dùng nghiên cứu thạch học và vật liệu. |
||||||||||
Thông số kỹ thuật: |
|
||||||||||
Các ghi chú khác | Số lượng thiết bị 3 chiếc |